Từ điển Thiều Chửu
暖 - noãn
① Ám áp. ||② Ấp cho nóng ấm.

Từ điển Trần Văn Chánh
暖 - noãn
① Ôn hoà, ấm áp: 天暖了 trời ấm rồi: ② Hâm nóng, sưởi ấm: 暖一暖手 Sưởi tay cho ấm, hơ tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
暖 - huyên
Vẻ dịu dàng của phụ nữ — Một âm khác là Noãn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
暖 - noãn
Ấm áp — Sưởi ấm.


甘暖 - cam noãn ||